• Nội động từ

    Thoát khỏi
    Réchapper d'un péril
    thoát khỏi một tai nạn
    réchapper à une maladie grave
    thoát khỏi một bệnh nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X