• Tính từ

    Nghiêm trang, trịnh trọng
    Homme grave
    người nghiêm trang
    Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    Affaire grave
    việc nghiêm trọng
    Maladie grave
    bệnh trầm trọng
    Faute grave
    lỗi nặng
    Trầm
    Ton grave
    giọng trầm
    (âm nhạc) chậm rãi
    (từ cũ; nghĩa cũ) nặng
    Corps graves
    vật nặng
    (từ cũ; nghĩa cũ) có uy tín
    accent grave
    (ngôn ngữ học) dấu huyền
    Phản nghĩa Badin, familier, frivole, insouciant; futile. Anodin, bénin. Léger. Aigu
    Danh từ giống đực
    Giọng trầm; âm trầm
    Cái nghiêm trang; thể văn nghiêm trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X