• Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng
    Réchauffeur d'air par les fumées
    thiết bị sưởi ấm không khìbăng khói
    Réchauffeur d'air à vapeur
    thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước
    Réchauffeur désaérateur
    thiết bị đun nóng tách không khí
    Réchauffeur de l'eau
    thiết bị đun nước
    Réchauffeur de prise d'air
    thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí
    Réchauffeur sectionné
    thiết bị nung nóng phân khu vực
    Réchauffeur de surface
    thiết bị gia nhiệt bề mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X