-
Danh từ giống cái
Sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ
- Solliciter la protection de quelqu'un
- cầu xin sự che chở của ai
- Protection maternelle et infantile
- sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em
- Protection du travail
- sự bảo hộ lao động
Phản nghĩa Agression, attaque, hostilité, oppression, tyrannie.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ