• Danh từ giống cái

    Sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ
    Solliciter la protection de quelqu'un
    cầu xin sự che chở của ai
    Protection maternelle et infantile
    sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em
    Protection du travail
    sự bảo hộ lao động
    Sự phòng vệ
    Protection des côtes
    sự phòng vệ bờ biển
    Sự bảo trợ
    La protection des arts
    sự bảo trợ nghệ thuật
    (kinh tế) chính sách thuế quan bảo hộ
    Phản nghĩa Agression, attaque, hostilité, oppression, tyrannie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X