• Tính từ

    (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại
    Rayon réfléchi
    tia phản xạ
    (ngôn ngữ học) phản thân
    Pronom réfléchi
    đại từ phản thân
    (có) suy nghĩ
    Un homme réfléchi
    một người chín chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X