-
Danh từ giống đực
Tia
- Les rayons du soleil
- tia mặt trời
- Rayons X
- tia X
- Un rayon d'espérance
- một tia hy vọng
- Rayon médullaire
- (thực vật học) tia tuỷ
- Rayon de nageoire
- (động vật học) tia vây
- Rayon actinique
- tia quang hoá
- Rayon auroral
- tia cực quang
- Rayon émergent
- tia bắn ra, tia phát xạ
- Rayon lumineux
- tia sáng
- Rayon incident
- tia tới
- Rayon paraxial
- tia bàng trục
- Rayon d'exploration rayon de balayage
- tia quét, tia dò
- Rayon infrarouge rayon ultraviolet
- tia hồng ngoại/tia tử ngoại
(toán học) bán kính
- Rayon de l'arrondi
- bán kính góc lượn, bán kính vê tròn
- Rayon de braquage
- bán kính quặt (bánh lái)
- Rayon de courbure
- bán kính khúc cong
- Rayon de giration
- bán kính quay quanh trục
- Rayon de métacentre
- bán kính tâm nghiêng
- Rayon du profil
- bán kính biên dạng
- Rayon de rotation
- bán kính quay
- Rayon de ressource
- bán kính của đườngbay ngóc vọt lên
- Rayon de virage
- bán kính đường quành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ