• Tính từ

    Chữa được
    Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable
    đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được
    Sửa được, chuộc được, tạ được
    Faule réparable
    lỗi sửa được
    đền bù được, bù lại được
    Dommage réparable
    thiệt hại đền bù được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X