• Liên từ

    Nhưng, nhưng mà
    Enfant intelligent mais paresseux
    đứa bé thông minh nhưng lười
    Mais qu'avez-vous donc
    mà anh sao thế?
    mais non
    không đâu
    mais oui
    chính thế, đúng thế
    Phó từ
    N'en pouvoir mais
    ) không làm gì được vào đấy
    (thân mật) mệt lử

    Danh từ giống đực

    Cái nhưng mà
    Que signifie ce mais
    cái nhưng mà ấy nghĩa là thế nào?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X