• Danh từ giống đực

    Người bảo lãnh, bầu chủ
    Être le répondant de quelqu'un
    bảo lãnh cho ai
    (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ)
    Người bảo vệ luận án
    L'argumentant et le répondant
    người phản biện và người bảo vệ luận ánavoir du répondant
    (thân mật) có sẵn tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X