• Nội động từ

    Chống lại, chống cự, kháng cự
    Résister à l'ennemi
    chống lại quân thù
    Chịu
    Résister au froid
    chịu rét
    Cưỡng lại
    Résister à la tentation
    cưỡng lại sự cám dỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X