• Tự động từ

    Thuận theo, theo, chịu theo
    Se rendre à l'avis de quelqu'un
    theo ý kiến của ai
    Une femme qui se rend
    (văn học) một người đàn bà thuận theo
    Đầu hàng
    Se rendre sans condition
    đầu hàng không điều kiện
    Đi tới, đi
    Se rendre en un lieu
    đi tới một nơi
    Tỏ ra; trở thành
    Se rendre utile
    trở thành hữu ích
    Se rendre ma†tre de
    làm chủ (tình thế...)
    Phản nghĩa Résister.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X