• Tính từ

    Có thể giải quyết; giải được
    Question facilement résoluble
    vấn đề có thể giải quyết dễ dàng
    problème résoluble
    bài toán giải được
    Có thể hủy
    Contrat résoluble
    hợp đồng có thể hủy
    Có thể phân hủy, có thể phân tách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X