-
Résolution
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Sự giải quyết; sự giải
- Résolution d'une difficulté
- sự giải quyết một khó khăn
- résolution d'une équation
- sự giải một phương trình
Tính kiên quyết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ