• Danh từ giống cái

    Sự biến thành, sự chuyển thành
    Résolution de l'eau en vapeur
    sự biến nước thành hơi
    (y học) sự tan (sưng, viêm)
    (y học) sự mềm ra
    (luật học, pháp lý) sự hủy
    Résolution d'un bail
    sự hủy một hợp đồng thuê
    (lôgic) sự phân tích
    Sự giải quyết; sự giải
    Résolution d'une difficulté
    sự giải quyết một khó khăn
    résolution d'une équation
    sự giải một phương trình
    Quyết định, ý định
    Abandoner sa résoulution
    bỏ ý định
    Nghị quyết
    Résolution de l'Assemblée nationale
    nghị quyết của Quốc Hội
    Tính kiên quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X