• Danh từ giống cái

    Sự khó khăn; nỗi khó khăn, cái khó; chỗ khó, khó khăn cản trở
    Sans difficulté
    không khó khăn gì
    La difficulté du problème
    cái khó của vấn đề; cái khó của bài toán
    Les difficultés du livre
    những chỗ khó trong quyển sách
    Eprouver des difficultés
    gặp khó khăn cản trở
    Faire des difficultés
    làm khó dễ
    (số nhiều) điều mắc míu
    Avoir des difficultés avec quelqu'un
    có mắc míu với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X