• Nội động từ

    Lùi, thụt lùi, giật lùi
    L'armée a rétrogradé
    đội quân đã lùi
    Rétrograder par la pensée
    thụt lùi về tư tưởng
    Rétrograder dans la hiérarchie sociale
    thụt lùi về thứ bậc xã hội
    (thiên (văn học)) chuyển động ngược
    Chuyển sang số thấp hơn (lái ô tô)

    Ngoại động từ

    Giáng cấp, hạ tầng công tác
    Rétrograder un officier
    giáng cấp một sĩ quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X