• Danh từ giống đực

    (thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm
    Il y a du rab aujourd'hui à la cantine
    hôm nay ở căng tin có món thêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X