• Danh từ giống đực

    Sự bớt giá, sự hạ giá
    Vendre au rabais
    bán hạ giá
    ( thủy lợi) sự rút nước (sau cơn lũ)
    maison de rabais
    nhà hàng bán hạ giá
    travail au rabais
    (thân mật) công việc trả rẻ tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X