• Ngoại động từ

    Cạo, nạo
    Racler une casserole
    nạo xoong
    les garde-boue raclaient les pneus
    chắn bùn cọ vào lốp
    Cò cưa
    Racler du violon
    cò cưa đàn viôlông
    racler les fonds du tiroir
    vét sạch tiền trong ngăn kéo
    se racler la gorge
    khạc đờm
    vin qui racle la gorge
    rượu uống khè cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X