-
Danh từ giống cái
Cửa sau (công sự)
- couper la gorge à quelqu'un
- cắt cổ ai (nghĩa đen) nghĩa bóng
- faire des gorges chaudes à quelqu'un
- (thân mật) chế nhạo ai ầm ĩ
- faire rentrer à quelqu'un les paroles dans la gorge
- bắt ai phải rút lời đã nói
- mettre le couteau sur la gorge de quelqu'un
- bắt ép ai, bắt chẹt ai
- rendre gorge
- phải nhả vật gì đã cưỡng đoạt ra
- rire à pleine gorge
- cười ha hả, cười hô hố
- tendre la gorge
- è cổ ra; đành chịu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ