• Danh từ giống cái

    Họng
    Serrer la gorge
    chẹn họng
    Avoir mal à la gorge
    đau họng
    Gorge de la corolle
    (thực vật học) họng tràng
    Gorge d'un volcan
    (địa lý; địa chất) họng núi lửa
    (văn học) ngực, vú (đàn bà)
    Gorge opulente
    ngực vú nở nang
    (địa lý; địa chất) hẻm, khe lũng
    Rãnh, hốc
    Gorge d'une poulie
    rãnh puli
    Gorge d'une serrure
    hốc khóa
    Cửa sau (công sự)
    couper la gorge à quelqu'un
    cắt cổ ai (nghĩa đen) nghĩa bóng
    faire des gorges chaudes à quelqu'un
    (thân mật) chế nhạo ai ầm ĩ
    faire rentrer à quelqu'un les paroles dans la gorge
    bắt ai phải rút lời đã nói
    mettre le couteau sur la gorge de quelqu'un
    bắt ép ai, bắt chẹt ai
    rendre gorge
    phải nhả vật gì đã cưỡng đoạt ra
    rire à pleine gorge
    cười ha hả, cười hô hố
    tendre la gorge
    è cổ ra; đành chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X