• Danh từ giống đực

    Sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao
    Raffinement dans les manières
    sự tế nhị trong phong cách
    (nghĩa xấu) sự tinh vi
    Raffinement de cruauté
    sự hung ác tinh vi
    Sự cầu kỳ, cái cầu kỳ, điều cầu
    Les raffinements du luxe
    những sự cầu kỳ trong xa xỉ
    Un amateur de raffinements gastronomiques
    người ham thích những món ăn cầu kỳ
    Biểu hiện tinh vi
    Cette fausse modestie [[nest]] [[quun]] raffinement de [[lorgueil]]
    cái khiêm tốn giả tạo ất chỉ là một biểu hiện tinh vi của tính kiêu ngạo
    Phản nghĩa Grossièreté.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X