-
Danh từ giống đực
Sự cầu kỳ, cái cầu kỳ, điều cầu
- Les raffinements du luxe
- những sự cầu kỳ trong xa xỉ
- Un amateur de raffinements gastronomiques
- người ham thích những món ăn cầu kỳ
Phản nghĩa Grossièreté.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ