• Danh từ giống đực

    Áo raglang

    Tính từ không đổi

    (theo kiểu) raglăng
    Des manches raglan
    ống tay áo raglăng
    Un imperméable raglan
    áo đi mưa raglăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X