• Ngoại động từ (xây dựng)

    Làm công việc hoàn thành (sau khi xây xong)
    Sửa sang lại
    Ragréer un vieux mur
    sửa sang lại bức tường cũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X