• Danh từ giống đực

    Sự chậm lại
    Ralentissement de la marche d'un véhicule
    xe đi chậm lại
    Sự suy giảm, sự giảm
    Le ralentissement de l'ardeur
    sự giảm hăng say
    Le ralentissement de la production
    sự suy giảm sản xuất
    Phản nghĩa Accélération.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X