• Tính từ

    Bò, bò sát
    Animal rampant
    động vật bò sát
    Plante rampante
    cây bò
    (kiến trúc) dốc; nghiêng
    Đứng trên chân sau (con vật ở huy hiệu)
    (nghĩa bóng) luồn cúi
    Caractère rampant
    tính hay luồn cúi
    personnel rampant
    (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (các quân chủng không quân sự)
    Danh từ giống đực
    (kiến trúc) mặt nghiêng, mặt dốc
    (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X