• Danh từ giống đực

    Dao cạo
    couper comme un rasoir
    sắc lắm
    rasoir de s‰reté
    dao bào

    Tính từ ( không đổi)

    (thông tục) chán quá
    Un film rasoir
    một phim chán quá
    Phản nghĩa Intéressant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X