• Danh từ giống cái

    Sự xác nhận
    Ratification de vente
    sự xác nhận bán (không đòi chuộc lại nữa)
    Sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn
    Ratification d'un traité
    sự phê chuẩn một hiệp ước
    échange des ratifications
    sự trao đổi văn bản phê chuẩn
    Phản nghĩa Annulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X