• Tính từ

    (thuộc) lý tính; dựa trên lý tính
    Activité rationnelle
    hoạt động lý tính
    Hợp lý
    Méthode rationnelle
    phương pháp hợp lý
    Thuần lý
    Mécanique rationnelle
    cơ học thuần lý
    (toán học) hữu tỷ
    Nombre rationnel
    số hữu tỷ

    Danh từ giống đực

    Cái hợp lý
    Le rationnel de ce système
    cái hợp lý của hệ thống ấy
    Phản nghĩa Empirique, irrationnel, passionné; déraisonnable. Mystique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X