• Danh từ giống cái

    Cơ học; cơ khí
    Mécanique appliquée
    cơ học ứng dụng
    Máy móc, bộ máy
    La mécanique d'une montre
    máy móc đồng hồ
    Máy
    Dentelle faite à la mécanique
    ren máy

    Tính từ

    (thuộc) cơ học, cơ khí
    Energie mécanique
    năng lượng cơ học, cơ năng
    (bằng) máy; (do) máy
    Tissage mécanique
    dệt máy
    Escalier mécanique
    cầu thang máy
    Máy móc
    Un geste mécanique
    một cử chỉ máy móc
    Matérialisme mécanique
    chủ nghĩa duy vật máy móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X