• Danh từ giống cái

    Sự thu; số thu, thu nhập
    Faire la recette des contributions
    thu thuế
    La recette journalière d'un théâtre
    thu nhập hằng ngày của một rạp hát
    Recettes et dépenses
    thu và chi
    Phản nghĩa Dépense
    recette nette
    nette
    Sự tiếp nhận (hàng...)
    Chức thu thuế; sở thu thuế
    Công thức pha chế thuốc; cách nấu nướng, cách chế thức ăn; phương pháp
    Mỏ bãi xe goong chuyển tải, sân giếng lò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X