• Ngoại động từ

    Giới thiệu, tiến cử, gửi gắm
    recommander un élève à ses ma†tres
    gửi gắm một cậu học sinh cho các thầy
    Dặn dò, khuyên bảo; khuyên
    Je vous recommande d'être prudent
    tôi khuyên anh nên thận trọng
    Làm cho đáng quý mến
    Gửi bảo đảm (thư...)
    recommander son âme à Dieu
    cầu Chúa phù hộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X