• Ngoại động từ

    Nấu lại.
    Nung lại (đồ gốm...).
    (kỹ thuật) ủ (kim loại).

    Nội động từ

    Nấu lại.
    Faire recuire un gigot encore saignant
    nấu lại một đùi cừu còn lòng đào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X