• Ngoại động từ

    Láy lặp
    Redoubler une syllabe
    (ngôn ngữ học) láy âm (tiết)
    Học lại, lưu
    Redoubler une classe
    lưu lớp
    Lót lại
    Redoubler un manteau
    lót lại áo khoác
    Gia tăng
    Redoubler ses efforts
    gia tăng cố gắng

    Nội động từ

    Gia tăng; mạnh lên
    La tempête redouble
    cơn bão mạnh lên
    Redoubler d'attention
    gia tăng chú ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X