• Regrettable

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    Đáng tiếc
    Une erreur regrettable
    một sai lầm đáng tiếc.
    (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc.
    Une personne peu regrettable
    một người ít đáng luyến tiếc.
    Phản nghĩa Désirable, souhaitable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X