• Danh từ giống đực

    Sự nâng cao
    Le rehaussement d'un plancher
    nâng cái sàn cao thêm
    (nghĩa bóng) đề cao, tôn lên, làm nổi lên
    Rehausser le mérite d'une action
    đề cao giá trị một hành động
    fard qui rehausse le teint
    phấn làm nổi màu da mặt lên
    Nâng giá (tiền tệ)
    (hội họa) điểm xuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X