• Ngoại động từ

    Lắp lại vào khớp
    Remboîter un os
    lắp lại xương vào khớp, nắn lại xương
    Lại đóng bìa vào (sách)

    Phản nghĩa

    Déboîter [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X