• Ngoại động từ

    Tháo ra
    Déboîter un pied de la table
    tháo chân bàn
    (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương
    Epaule déboîtée
    vai bị sai khớp

    Nội động từ

    Ra khỏi hàng (xe cộ, người trong đoàn người)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X