• Ngoại động từ

    Hoàn lại, hoàn trả
    Rembourser une avance
    hoàn lại món tiền ứng trước
    Rembourser quelqu'un de ses frais
    hoàn lại các món chi phí cho ai
    Phản nghĩa Débourser, emprunter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X