• Tính từ

    Kín đáo
    Une haine renfermée
    mối căm thù kín đáo
    Không cởi mở.

    Danh từ giống đực

    Mùi hấp hơi
    Chambre qui sent le renfermé
    gian phòng có mùi hấp hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X