• Tính từ

    Chứng minh
    Raison démonstrative
    lý lẽ chứng minh
    Tỏ tình, cởi mở
    Caractère démonstratif
    tính cởi mở
    (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định
    Pronom démonstratif
    đại từ trỏ, đại từ chỉ định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X