• Tính từ

    Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
    Responsable de ses actes
    chịu trách nhiệm về hành vi của mình
    Phụ trách
    Ministre responsable de la Défense nationale
    bộ trưởng phụ trách quốc phòng

    Danh từ

    Người chịu trách nhiệm
    Qui est le responsable
    ai là người chịu trách nhiệm?
    Người phụ trách
    Les responsables syndicaux
    những người phụ trách công đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X