-
Danh từ giống cái
Sự phòng thủ, sự phòng vệ, sự chống cự; biện pháp phòng thủ.
- La place opposa une belle défense
- thành đó đã chống cự kịch liệt.
- Défense nationale
- quốc phòng.
- Défense passive
- phòng thủ thụ động.
- Défense aérienne
- sự phòng không
- Défense antibalistique/antiengins/antimissiles
- sự phòng chống tên lửa
- Défense côtière
- sự phòng thủ bờ biển
- Défense forestière
- sự bảo vệ rừng
(hàng hải) đệm chống da (đặt ở sườn tàu).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ