• Ngoại động từ

    Phục chế; trùng tu
    Restaurer un tableau
    phục chế một bức tranh
    Khôi phục, phục hưng
    Restaurer les lettres
    phục hưng văn học
    restaurer la paix
    khôi phục hòa bình
    restaurer une dynastie
    phục hưng một triều đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X