• Danh từ giống cái

    Tu từ học
    (thân mật) thuật hùng biện
    Employer toute sa rhétorique à persuader quelqu'un
    dùng hết thuật hùng biện để thuyết phục ai
    (nghĩa xấu) sự khoa trương
    (từ cũ, nghĩa cũ) lớp tu từ (tương đương lớp đệ nhất các trường trung học Pháp ngày nay)
    figures de rhétorique
    xem figure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X