• Động từ

    Làm cho tin, thuyết phục
    Persuader quelqu'un de quelque chose văn học persuader quelque chose à quelqu'un
    thuyết phục ai về điều gì
    Persuader à quelqu'un de se marier
    thuyết phục ai lập gia đình
    Je suis persuadé que
    tôi tin chắc rằng
    Phản nghĩa Dissuader

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X