• Tính từ

    Tươi vui
    Visage riant
    bộ mặt tươi vui
    Đẹp mắt
    Une vallée riante
    một thung lũng đẹp mắt
    (nghĩa bóng) tươi đẹp
    Un avenir riant
    một tương lai tươi đẹp
    Phản nghĩa Chagrin, morose. Désertique, sauvage. Sombre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X