• Tính từ

    Nghiêm khắc
    Ma†tre rigoureux
    ông thầy nghiêm khắc
    Khắc nghiệt
    Un climat rigoureux
    khí hậu khắc nghiệt
    Châtiment rigoureux
    sự trừng phạt khắc nghiệt
    Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối
    Être rigoureux dans une démonstration
    chặt chẽ trong một chứng minh
    Une rigoureuse neutralité
    sự trung lập tuyệt đối
    Phản nghĩa Doux, indulgent. Approximatif, incertain.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X