-
Tính từ
Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối
- Être rigoureux dans une démonstration
- chặt chẽ trong một chứng minh
- Une rigoureuse neutralité
- sự trung lập tuyệt đối
Phản nghĩa Doux, indulgent. Approximatif, incertain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ