• Ngoại động từ

    Xén, gọt
    Rogner un livre
    xén một cuốn sách
    Rogner les griffes à un chat
    gọt móng cho con mèo
    Bớt
    Rogner les appointements de quelqu'un
    bớt lương ai
    rogner les ailes à quelqu'un
    triệt phương tiện hoạt động của ai
    Rogner les ongles à quelqu'un
    (thân mật) cáu giận, nổi giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X