• Tính từ

    Quay
    Mouvement rotatoire
    chuyển động quay
    Pouvoir rotatoire d'un substance
    (vật lý học) khả năng quay mặt phẳng phân cực của một chất bruit rotatoire
    (y học) tiếng quay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X