• Danh từ giống cái

    Lề thói đã quen, nếp cũ
    Faire quelque chose par routine
    làm việc gì theo lề thói đã quen
    [[Saffranchir]] de la routine
    thoát ra khỏi nếp cũ
    Phản nghĩa Initiative, innovation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X