• Ngoại động từ

    Lại mở, mở lại
    Rouvrir les yeux
    lại mở mắt ra
    Rouvrir une boutique
    mở lại cửa hàng
    rouvrir une blessure blessure
    blessure

    Nội động từ

    Mở cửa lại
    Ce théâtre ne rouvrira pas
    rạp hát này sẽ không mở cửa lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X